--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiobroadcasting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiobroadcasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiobroadcasting
Phát âm : /'reidiou'drɔ:dkɑ:stiɳ/
+ danh từ
truyền thanh rađiô
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
radiobroadcasting
:
truyền thanh rađiô
+
trinh bạch
:
virginal, virtuous