--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dừa
+ noun
Coconut
cây dừa
coconut-tree
nước dừa
coconut milk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dừa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dừa"
:
da
dã
dạ
dĩa
doa
doá
dọa
dô ta
dư dả
dư hạ
more...
Những từ có chứa
"dừa"
:
bọ dừa
dọc dừa
dừa
dừa cạn
dừa nước
sọ dừa
Lượt xem: 464
Từ vừa tra
+
dừa
:
Coconutcây dừacoconut-treenước dừacoconut milk