--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiosensitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiosensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiosensitive
Phát âm : /,reidiou'sensitiv/
+ tính từ
nhạy bức xạ
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
radiosensitive
:
nhạy bức xạ
+
commendation
:
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương
+
wit
:
trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khônnot to have the wit(s) to không đủ trí thông minh đểat one's wit's end hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nàoout of one's wits điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợto collect one's wits bình tĩnh lại, trấn tĩnh lạito keep (have) one's wits about one tinh mắt, sáng suốt; kịp thời
+
argala
:
(động vật học) cò già (Ân độ)
+
copy editing
:
sự đặt vật thể vào khung thích hợp của máy in