ragwort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ragwort
Phát âm : /'rægwə:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ lưỡi chó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
butterweed Senecio glabellus tansy ragwort ragweed benweed Senecio jacobaea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ragwort"
Lượt xem: 438