resort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resort
Phát âm : /'ri:'sɔ:t/
+ danh từ
- cái dùng đến, phương kế, phương sách
- this is to be done without resort to force
việc này phải làm mà không dùng đến vũ lực
- in the last resort
như là phương sách cuối cùng
- this is to be done without resort to force
- nơi có đông người lui tới
- seaside resort
nơi nghỉ mát ở bờ biển
- seaside resort
+ nội động từ
- dùng đến, cầu đến, nhớ vào
- to resort to revolutionary violence
dùng đến bạo lực cách mạng
- to resort to revolutionary violence
- thường xuyên lui tới (nơi nào)
- to resort to the nountain
thường đi chơi núi
- to resort to the nountain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recourse refuge haunt hangout repair stamping ground resort hotel holiday resort fall back recur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resort"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resort":
ragwort reassert record regard regret re-sort resort - Những từ có chứa "resort":
bathing-resort health-resort resort - Những từ có chứa "resort" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài nhờ chung thẩm chước
Lượt xem: 897