railing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railing
Phát âm : /'reiliɳ/
+ danh từ, (thường) số nhiều
- hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
- tay vịn thang gác; bao lơn
+ danh từ
- sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
- lời chửi rủa, lời xỉ vả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "railing"
Lượt xem: 475