rolling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rolling
Phát âm : /'rɔlikiɳ/
+ danh từ
- (kỹ thuật) sự lăn, sự cán
- sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả
- tiếng vang rền (sấm, trống...)
+ tính từ
- lăn
- dâng lên cuồn cuộn
- trôi qua
- the rolling years
năm tháng trôi qua
- the rolling years
- rolling stone gathers no moss
- (xem) gather
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rolling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rolling":
railing rolling ruling - Những từ có chứa "rolling":
controlling controlling interest log-rolling rolling rolling-mill trolling-spoon - Những từ có chứa "rolling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chấp chới trập trùng chèn trầu Huế nông nghiệp
Lượt xem: 421