--

raillery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raillery

Phát âm : /'reiləri/

+ danh từ

  • sự chế giễu, sự giễu cợt
  • lời chế giễu, lời giễu cợt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raillery"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "raillery"
    raillery roller
Lượt xem: 369