--

roller

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roller

Phát âm : /'roulə/

+ danh từ

  • trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...)
  • trục cán, máy cán
  • ống cuộn
  • (y học) cuộn băng ((cũng) roller bandage)
  • đợt sóng cuồn cuộn
  • (động vật học) chim sả rừng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roller"
Lượt xem: 386