railroader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railroader
Phát âm : /'reilroudə/
+ danh từ
- nhân viên đường sắt
- chủ công ty đường sắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trainman railroad man railwayman railway man
Lượt xem: 322