--

railroader

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: railroader

Phát âm : /'reilroudə/

+ danh từ

  • nhân viên đường sắt
  • chủ công ty đường sắt
Từ liên quan
Lượt xem: 288