trainman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trainman
Phát âm : /'treinmən/
+ danh từ
- nhân viên đường sắt
- người gác phanh (trên xe lửa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
railroader railroad man railwayman railway man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trainman"
Lượt xem: 302