--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rails chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lợi tức
:
income; revenuethuế lợi tứcincome tax
+
cá gáy
:
như cá chép
+
bảo hoàng
:
Royalistbảo hoàng hơn vuamore royalist than the king
+
expert
:
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyệnto be expert at (in) something thành thạo (tinh thông) về cái gì
+
rác rưởi
:
Litter, garbage, refuse