--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rails chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
clamp
:
đống (gạch để nung, đất, rơm...)
+
spiel
:
(từ lóng) bài diễn văn, bài nói
+
blown
:
cú đánh đònto deal a blow giáng cho một đònat a blow chỉ một cú, chỉ một đậpto come to blows đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
+
an cư
:
to live in peacean cư lạc nghiệpto live in peace and work injoy
+
among
:
giữa, ở giữaamong the crowd ở giữa đám đông