imploring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: imploring
Phát âm : /im'plɔ:riɳ/
+ tính từ
- cầu khẩn, khẩn nài, van xin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beseeching pleading
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "imploring"
- Những từ có chứa "imploring":
imploring imploringness
Lượt xem: 368