rainproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rainproof
Phát âm : /'reinpru:f/ Cách viết khác : (raintight) /'reintait/
+ tính từ
- không thấm nước mưa
- rainproof material
vải không thấm nước mưa
- rainproof material
+ danh từ
- áo mưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
waterproof waterproofed
Lượt xem: 185