waterproof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: waterproof
Phát âm : /'wɔ:təpru:f/
+ tính từ
- không thấm nước
+ danh từ
- áo mưa
- vải không thấm nước
+ ngoại động từ
- làm cho không thấm nước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rainproof waterproofed raincoat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "waterproof"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "waterproof":
waterproof weather-proof - Những từ có chứa "waterproof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo mưa nước múa rối
Lượt xem: 157