--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
egis
:
giáp che ngực
+
knew
:
biết; hiểu biếtto know about something biết về cái gìto know at least three languages biết ít nhất ba thứ tiếngto know how to play chess biết đánh cờ
+
goer
:
người đi, người đi lạithe comers and goers khách qua lại
+
dính
:
sticky; gluey; gummydính như keosticky like glue
+
dtic
:
Trung tâm Thông tin Kỹ thuật Quốc phòng