egis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: egis+ Noun
- giáp che ngực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breastplate aegis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "egis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "egis":
each ease easy echo e.g egg ego eke ekka esq more... - Những từ có chứa "egis":
aegis army-register deregister deregistration egis elegise elegist enabling legislation legislate legislation more...
Lượt xem: 388