goer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: goer
Phát âm : /'gouə/
+ danh từ
- người đi, người đi lại
- the comers and goers
khách qua lại
- the comers and goers
- good (fast) goer
- ngựa phi hay (nhanh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "goer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "goer":
gaur gazer gear geezer geyser goer gore gory gray grew more... - Những từ có chứa "goer":
church-goer cinema-goer concert-goer foregoer goer moviegoer playgoer theatre-goer
Lượt xem: 508