rancidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rancidity
Phát âm : /ræn'siditi/ Cách viết khác : (rancidness) /'rænsidnis/
+ danh từ
- sự trở mùi, sự ôi (mỡ, bơ...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rancidity"
Lượt xem: 426