--

rancid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rancid

Phát âm : /'rænsid/

+ tính từ

  • trở mùi, ôi (mỡ, bơ...)
    • to smell rancid
      trở mùi, ôi
    • to grow rancid
      đã trở mùi, đã ôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rancid"
Lượt xem: 554