--

randan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: randan

Phát âm : /ræn'dæn/

+ danh từ

  • kiểu chèo thuyền ba người
  • thuyền ba người chèo

+ danh từ

  • (từ lóng) sự chè chén linh đình
    • to go on the randan
      chè chén linh đình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "randan"
Lượt xem: 138