randan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: randan
Phát âm : /ræn'dæn/
+ danh từ
- kiểu chèo thuyền ba người
- thuyền ba người chèo
+ danh từ
- (từ lóng) sự chè chén linh đình
- to go on the randan
chè chén linh đình
- to go on the randan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "randan"
Lượt xem: 172