random
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: random
Phát âm : /'rændəm/
+ danh từ
- at random càn, bậy bạ; ẩu, bừa bâi; to speak at random nói bậy bạ; to shoot at random bắn càn, bắn bừa bãi
+ tính từ
- ẩu, bừa
- a random remark
một lời nhận xét ẩu
- a random shot
một phát bắn bừa
- a random remark
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "random"
Lượt xem: 266