rat-race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rat-race
Phát âm : /'ræ'treis/
+ danh từ
- cuộc ganh đua quyết liệt
- công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rat-race"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rat-race":
rat-race re-trace retrace - Những từ có chứa "rat-race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chạy đua dị chủng trường đua dòng giống nòi dân tộc đua đất hiếm sắc tộc diệt chủng more...
Lượt xem: 326