retrace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retrace
Phát âm : /'ri:'treis/
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (re-trace) /'ri:'treis/
- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
+ ngoại động từ
- truy cứu gốc tích
- hồi tưởng lại
- trở lại (con đường cũ); thoái lui
- to retrace one's step (way)
thoái lui; trở lại ý kiến trước
- to retrace one's step (way)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reconstruct construct trace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retrace"
Lượt xem: 701