ratable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratable
Phát âm : /'reitəbl/ Cách viết khác : (rateable) /'reitəbl/
+ tính từ
- có thể đánh giá được
- có thể bị đánh thuế địa phương
- ratable property
tài sản có thể bị đánh thuế địa phương
- ratable property
- (từ cổ,nghĩa cổ) tính theo tỉ lệ
- a ratable share
phần đóng góp tính theo tỉ lệ; chia phần lãi tính theo tỉ lệ
- a ratable share
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratable"
Lượt xem: 433