retable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: retable
Phát âm : /ri'teibl/
+ danh từ
- hậu bộ (của) bàn thờ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "retable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "retable":
ratable rateable readable redouble retable ridable - Những từ có chứa "retable":
interpretable interpretableness retable uninterpretable
Lượt xem: 387