--

ratling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ratling

Phát âm : /'rætlin/ Cách viết khác : (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • (hàng hải) thang dây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ratling"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ratling"
    ratling riddling
Lượt xem: 141