riddling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riddling
Phát âm : /'rididliɳ/
+ danh từ
- sự sàng
- (số nhiều) sạn trấu sàng ra
+ tính từ
- bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riddling"
Lượt xem: 121