rattle-bag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-bag
Phát âm : /'rætlbɔks/ Cách viết khác : (rattle-bag) /'rætl,bæg/
+ danh từ
- cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
- (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-bag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rattle-bag":
rattle-bag rattle-box
Lượt xem: 285