--

rattle-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-box

Phát âm : /'rætlbɔks/ Cách viết khác : (rattle-bag) /'rætl,bæg/

+ danh từ

  • cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((cũng) rattle-bladder)
  • (thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-box"
Lượt xem: 288