rattle-brained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rattle-brained
Phát âm : /'rætlbreind/ Cách viết khác : (rattle-headed)
+ tính từ
- có nhiều chuột
- (thuộc) chuột; như chuột
- phản bội; đê tiện, đáng khinh
- (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay gãy ngõng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rattle-brained"
- Những từ có chứa "rattle-brained" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hâm hẩm khinh suất lú tếu
Lượt xem: 321