--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rau
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rau
+ noun
greens; vegetables
vườn rau
vegetable garden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rau"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rau"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rau"
:
đầu rau
rau
rau bí
rau bẹ
rau câu
rau cải
rau cần
rau cần tây
rau cỏ
rau cháo
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
rau
:
greens; vegetablesvườn rauvegetable garden
+
toffy
:
kẹo bơ cứng
+
vogue
:
mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hànhit is now the vogue cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hànhall the vogue thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộngto be in vogue đang thịnh hành, đang được chuộngto be out of vogue không còn thịnh hànhto come into vogue thành cái mốtto have a great vogue thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
+
đê hèn
:
mean; base; vile
+
loess
:
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn