--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ravaged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inciter
:
người khuyến khích
+
healthy
:
khoẻ mạnh
+
backing
:
sự giúp đỡ; sự ủng hộ
+
goodish
:
khá tốt, kha kháit's a goodish step from here từ đây đến đấy cũng khá xa
+
frowsty
:
nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc