healthy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: healthy
Phát âm : /'helθi/
+ tính từ
- khoẻ mạnh
- có lợi cho sức khoẻ
- a healthy climate
khí hậu lành (tốt cho sức khoẻ)
- a healthy climate
- lành mạnh
- a healthy way of living
lối sống lành mạnh
- a healthy way of living
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "healthy"
Lượt xem: 736