backing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backing
Phát âm : /'bækiɳ/
+ danh từ
- sự giúp đỡ; sự ủng hộ
- (the backing) những người ủng hộ
- sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách)
- sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui
- sự trở chiều (gió)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
support financial support funding financial backing mount backup championship patronage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backing"
Lượt xem: 613