ravenousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravenousness
Phát âm : /'rævinəsnis/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn
- cơn đói cào ruột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edacity esurience voracity voraciousness
Lượt xem: 347