edacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edacity
Phát âm : /di'dæsiti/
+ danh từ
- tính tham ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
esurience rapaciousness rapacity voracity voraciousness ravenousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edacity"
Lượt xem: 431