--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ravishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ravishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravishing
Phát âm : /'ræviʃiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
làm say mê, làm say đắm, mê hồn
ravishing beauty
sắc đẹp mê hồn
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
ravishing
:
làm say mê, làm say đắm, mê hồnravishing beauty sắc đẹp mê hồn