--

ravishing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravishing

Phát âm : /'ræviʃiɳ/

+ tính từ

  • làm say mê, làm say đắm, mê hồn
    • ravishing beauty
      sắc đẹp mê hồn
Lượt xem: 435