ravishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ravishing
Phát âm : /'ræviʃiɳ/
+ tính từ
- làm say mê, làm say đắm, mê hồn
- ravishing beauty
sắc đẹp mê hồn
- ravishing beauty
Lượt xem: 452
Từ vừa tra