--

raw-boned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raw-boned

Phát âm : /'rɔ:'bound/

+ tính từ

  • gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương
Lượt xem: 248