--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
raw-boned
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
raw-boned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raw-boned
Phát âm : /'rɔ:'bound/
+ tính từ
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
raw-boned
:
gầy giơ xương; chỉ còn da bọc xương