wo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wo
Phát âm : /wou/ Cách viết khác : (whoa) /woud/
+ thán từ
- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wo":
w way we wee whew whey who whoa why wo more... - Những từ có chứa "wo":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) aard-wolf afterword afterworld airwoman airworthiness airworthy all-wool almswoman ancestor-worship more...
Lượt xem: 526