reaction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reaction
Phát âm : /ri:'ækʃn/
+ danh từ
- sự phản tác dụng, sự phản ứng lại
- action and reaction
tác dụng và phản tác dụng
- action and reaction
- (vật lý); (hoá học) phản ứng
- catalytic reaction
phản ứng xúc tác
- catalytic reaction
- (chính trị) sự phản động
- (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
response chemical reaction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reaction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reaction":
reaction rejection resection ruction - Những từ có chứa "reaction":
chain reaction conditional reaction conditioned reaction conversion reaction decomposition reaction defence reaction defense reaction displacement reaction double decomposition reaction double replacement reaction more... - Những từ có chứa "reaction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản động phản ứng bản năng
Lượt xem: 458