response
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: response
Phát âm : /ris'pɔns/
+ danh từ
- sự trả lời
- sự đáp lại, sự hưởng ứng
- in response to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
- to meet with a warm response
được hưởng ứng nhiệt liệt
- in response to the appeal
- sự phản ứng lại; vận động phản ứng lại (khi bị kích thích...)
- (tôn giáo), (như) responsory
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "response"
- Những từ có chứa "response":
conditional response conditioned avoidance response conditioned emotional response conditioned response electrodermal response response - Những từ có chứa "response" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt ca trù Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 463