readily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: readily
Phát âm : /'redili/
+ phó từ
- sẵn sàng
- vui lòng, sẵn lòng
- dễ dàng, không khó khăn gì
- these facts may be readily ascertained
những sự kiện này có thể được xác nhận một cách dễ dàng
- these facts may be readily ascertained
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "readily"
Lượt xem: 532