radial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radial
Phát âm : /'reidjəl/
+ tính từ
- (vật lý), (toán học) (thuộc) tia
- xuyên tâm, toả tròn
- radial symmetry
đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn
- radial symmetry
- (giải phẫu) (thuộc) xương quay
- radial artery
động mạch quay
- radial nerve
dây thần kinh quay
- radial artery
+ danh từ
- (giải phẫu) động mạch quay
- dây thần kinh quay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stellate radiate radial tire radial-ply tire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radial"
Lượt xem: 736