--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
readmit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
readmit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: readmit
Phát âm : /'ri:əd'mit/
+ ngoại động từ
để cho (ai) vào lại (nơi nào)
nhận lại, kết nạp lại
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
readmit
:
để cho (ai) vào lại (nơi nào)