rearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearing
Phát âm : /'riəriɳ/
+ danh từ
- cách nuôi dạy
- the rearing of children
cách nuôi dạy con
- the rearing of children
- việc chăn nuôi, việc trồng trọt
- sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rampant(ip) breeding bringing up fostering fosterage nurture raising upbringing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearing"
Lượt xem: 514