--

ready-made

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ready-made

Phát âm : /'redi'meid/ Cách viết khác : (ready-for-service)

+ ngoại động từ

  • thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...)
  • thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
  • tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
    • these details help to realize the scene
      những chi tiết ấy giúp cho việc mô tả cảnh đó đúng như thật
  • bán được, thu được
    • to realize high prices
      bán được giá cao
    • to realize a profit
      thu được lãi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ready-made"
Lượt xem: 671