rearmament
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rearmament
Phát âm : /'ri:ə'reindʤmənt/
+ danh từ
- sự vũ trang lại
- sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rearmament"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rearmament":
rearmament remanent
Lượt xem: 385