remanent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: remanent
Phát âm : /'remənənt/
+ tính từ
- (vật lý) còn dư
- remanent magnetization
độ từ dư
- remanent magnetization
- (từ cổ,nghĩa cổ) còn lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "remanent"
Lượt xem: 427