reassemble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reassemble
Phát âm : /'ri:ə'sembl/
+ động từ
- tập hợp lại
- lắp lại, ráp lại
- to reassemble a watch
lắp (ráp) lại một cái đồng hồ
- to reassemble a watch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reassemble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reassemble":
reasonable reassemble resemble
Lượt xem: 371